Khi mã lỗi điều hòa Daikin VRV xuất hiện, đừng quá lo lắng. Điều Hòa Tân Phát sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa từng mã, cách kiểm tra nhanh và hướng khắc phục đơn giản ngay tại chỗ. Cùng tra cứu ngay để xử lý kịp thời.
Không ít người dùng cảm thấy bối rối khi điều hòa trung tâm báo lỗi, đặc biệt là với hệ thống phức tạp như Daikin VRV. Thực tế, mã lỗi điều hòa Daikin VRV chính là “ngôn ngữ cảnh báo” giúp bạn biết được phần nào của hệ thống đang gặp vấn đề. Chỉ cần hiểu đúng, bạn có thể tự kiểm tra cơ bản trước khi gọi kỹ thuật viên. Điều Hòa Tân Phát tổng hợp bảng tra cứu đầy đủ và hướng dẫn từng bước giúp bạn nắm rõ ý nghĩa mã lỗi, thao tác kiểm tra an toàn và tiết kiệm thời gian. Hãy cùng xem chi tiết để xử lý nhanh, tránh gián đoạn sử dụng.
Bảng tra cứu mã lỗi điều hòa daikin vrv và cách khắc phục đầy đủ và chi tiết
Khi điều hòa Daikin VRV gặp sự cố, mã lỗi sẽ hiển thị trên remote hoặc màn hình điều khiển. Dựa vào ký tự đầu tiên của mã lỗi, bạn có thể dễ dàng xác định nguyên nhân, vị trí lỗi và hướng xử lý phù hợp. Dưới đây là bảng tra cứu mã lỗi VRV 4 (IV), mã lỗi VRV 3 (III) và mã lỗi VRV H, VRV A giúp bạn nhận biết nhanh sự cố và có hướng khắc phục kịp thời.
Mã lỗi dàn lạnh (A, C)
Nhóm này liên quan đến dàn lạnh trong nhà – nơi quạt gió, cảm biến, bộ xả nước và bo điều khiển hoạt động. Các lỗi thường khiến máy chảy nước, quạt yếu hoặc không đảo gió. Hãy tra bảng dưới để biết thiết bị nào đang lỗi và cách kiểm tra nhanh nhất.
Mã lỗi |
Lỗi | Nguyên nhân |
Cách khắc phục |
A0 | Lỗi thiết bị bảo vệ bên ngoài | Thiết bị không tương thích, lỗi bo dàn lạnh | Kiểm tra cài đặt, thiết bị kết nối, thay bo dàn lạnh nếu cần |
A1 | Lỗi board mạch | E2 PROM, PCB dàn lạnh bị lỗi | Thay bo dàn lạnh |
A3 | Lỗi hệ thống điều khiển mức nước xả | Điện không được cung cấp, phao/bơm nước xả hỏng, đường ống thoát không đúng | Kiểm tra công tắc phao, bơm, đường ống xả, bo dàn lạnh |
A6 | Motor quạt bị kẹt/quá tải | Motor quạt hỏng, lỗi kết nối | Kiểm tra quạt, dây kết nối; thay motor nếu hư |
A7 | Motor cánh đảo gió | Cánh đảo gió kẹt, lỗi motor, lỗi bo dàn lạnh | Kiểm tra cánh đảo, motor, dây swing; thay bo nếu cần |
A8 | Lỗi điện áp/quá dòng AC | Điện áp cấp sai, lỗi dây tín hiệu | Kiểm tra điện áp, kết nối dây |
A9 | Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử | Cuộn dây hoặc van hỏng, lỗi bo dàn lạnh | Kiểm tra cuộn dây và van; kiểm tra kết nối dây |
AA | Hệ thống sưởi quá nhiệt | 26WH kích hoạt | Kiểm tra và tắt hệ thống sưởi khi không cần |
AF | Lỗi mực thoát nước dàn lạnh | Tắc đường thoát nước hoặc bơm hỏng | Vệ sinh ống thoát, kiểm tra bơm, thay PCB nếu hư |
AH | Lỗi bộ thu bụi lọc không khí | Bộ thu bụi hỏng, cách điện gỉ, điện áp cao, bo dàn nóng lỗi | Kiểm tra bộ thu bụi, cách điện, điện áp, bo dàn nóng |
AJ | Lỗi thiết lập công suất bo mạch dàn lạnh | Bo dàn lạnh chưa cài đặt công suất đúng | Kiểm tra lại bo và linh kiện công suất |
C1 | Lỗi truyền tín hiệu giữa PCB dàn lạnh và quạt | Kết nối bo mạch dàn lạnh lỗi | Kiểm tra kết nối bo mạch |
C4 | Lỗi cảm biến nhiệt độ R2T | Cảm biến ống gas lỏng hỏng, bo dàn lạnh lỗi | Kiểm tra cảm biến, bo dàn lạnh |
C5 | Lỗi cảm biến nhiệt R3T | Cảm biến ống gas hơi hỏng, bo dàn lạnh lỗi | Kiểm tra cảm biến, bo dàn lạnh, kết nối |
C6 | Lỗi cảm biến điều khiển quạt | Cài đặt sai, bo mạch quạt hỏng | Kiểm tra cài đặt, bo mạch quạt, kết nối điện trở |
C7 | Lỗi mô-tơ đảo gió | Công tắc giới hạn, mô-tơ hỏng | Kiểm tra công tắc, mô-tơ |
C9 | Lỗi cảm biến nhiệt độ R1T gió hồi | Cảm biến hỏng, bo dàn lạnh lỗi | Kiểm tra cảm biến, bo dàn lạnh, kết nối |
CA | Lỗi cảm biến nhiệt gió ra | Bo dàn lạnh hỏng, cảm biến gió ra hỏng | Kiểm tra bo, cảm biến, kết nối |
CC | Lỗi cảm biến độ ẩm | Cảm biến hỏng, kết nối hỏng | Kiểm tra cảm biến, kết nối |
CJ | Lỗi cảm biến nhiệt remote | Cảm biến hoặc bộ remote hỏng | Thay remote hoặc cảm biến |
Mã lỗi dàn nóng, máy nén (E, F, H, J, L)
Những mã này xuất hiện khi cụm dàn nóng ngoài trời gặp sự cố: máy nén, quạt, áp suất, nhiệt độ, hoặc gas. Nếu điều hòa không lạnh, tự ngắt hoặc báo quá dòng, hãy tra ngay nhóm này để xác định lỗi phần nào và xử lý kịp thời.
Mã lỗi | Lỗi | Nguyên nhân |
Cách khắc phục |
E0 | Kích hoạt thiết bị bảo vệ | Thiết bị bảo vệ dàn nóng kích hoạt, lỗi kết nối | Kiểm tra thiết bị và dây bảo vệ |
E1 | Lỗi board mạch dàn nóng | Bo dàn nóng hỏng | Thay bo dàn nóng |
E2 | Lỗi điện rò | Lỗi rò điện, tín hiệu cuộn dây mất | Kiểm tra điện rò, cuộn dây |
E3 | Áp suất cao bất thường (tắc ống, dàn bẩn, thiếu nước) | Áp suất cao bất thường (tắc ống, dàn bẩn, thiếu nước) | Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra áp suất, bo |
E4 | Áp suất thấp (thiếu gas, van chặn, cảm biến) | LPS tác động do áp suất thấp, van chặn, bo dàn nóng | Kiểm tra áp suất, van, bo, kết nối |
E5 | Lỗi máy nén inverter | Máy nén kẹt, rò điện, cuộn dây hỏng, dây lock sai, van chặn chưa mở, áp suất cao | Kiểm tra dây U–V–W, van chặn, bo inverter |
E6 | Lỗi máy nén thường | Máy nén kẹt, dàn nóng quá nhiệt, điện áp sai, khởi động từ hỏng | Kiểm tra máy nén, dàn nóng, điện áp, khởi động từ, cảm biến dòng |
E7 | Lỗi motor quạt dàn nóng | Motor kẹt, lỗi kết nối, bo mạch quạt | Kiểm tra motor, bo quạt, kết nối |
E8 | Quá dòng máy nén biến tần | Máy nén hỏng, tụ điện bo biến tần, bo dàn nóng, transistor lỗi | Kiểm tra máy nén, bo dàn nóng, transistor |
E9 | Lỗi van tiết lưu điện tử | Van hỏng, kết nối hỏng, bo dàn nóng | Kiểm tra van, kết nối, bo dàn nóng |
EC | Nhiệt độ nước vào dàn nóng bất thường | Nhiệt độ nước làm mát sai, bo dàn nóng, cảm biến hỏng | Kiểm tra nước làm mát, bo, cảm biến |
ER | Lỗi van 4 ngã hoặc công tắc nóng/lạnh | Van bốn ngã hỏng, thiếu gas, bo dàn nóng, cảm biến | Kiểm tra van, gas, bo, cảm biến |
F3 | Nhiệt độ đường ống đẩy không bình thường | Cảm biến nhiệt ống đẩy hỏng hoặc sai vị trí, bo dàn nóng lỗi | Kiểm tra cảm biến, bo dàn nóng |
F4 | Lỗi báo độ ẩm | Lỗi phát hiện ẩm INV, lỗi DL | Kiểm tra cảm biến độ ẩm, DL |
F6 | Áp suất cao bất thường / dư gas | Nạp dư gas, cảm biến nhiệt mất kết nối, bo dàn nóng lỗi | Kiểm tra gas, cảm biến, bo dàn nóng |
H0 | Lỗi hệ thống cảm biến máy nén | Dây kết nối lỏng, bo mạch lỗi | Kiểm tra kết nối, bo mạch |
H3 | Lỗi công tắc cao áp HPS | Công tắc hỏng, dây lỗi, bo dàn nóng | Kiểm tra công tắc, kết nối, bo mạch |
H4 | Lỗi công tắc hạ áp LPS | Công tắc hỏng, dây lỗi, bo dàn nóng | Kiểm tra công tắc, kết nối, bo mạch |
H7 | Tín hiệu motor quạt dàn nóng không bình thường | Motor quạt lỗi, bo Inverter lỗi, dây tín hiệu hỏng | Kiểm tra quạt, bo Inverter, dây tín hiệu |
H9 | Lỗi cảm biến nhiệt R1T gió ngoài | Cảm biến gió ra hỏng, bo dàn nóng | Kiểm tra cảm biến, bo mạch |
J2 | Lỗi cảm biến dòng điện | Cảm biến dòng lỗi, bo dàn nóng lỗi | Kiểm tra cảm biến, bo mạch |
J3 | Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi | Cảm biến ống đẩy lỗi, bo dàn nóng, kết nối lỗi | Kiểm tra cảm biến, bo, kết nối |
J5 | Lỗi cảm biến nhiệt ống gas về | Cảm biến ống hút lỗi, bo dàn nóng, kết nối lỗi | Kiểm tra cảm biến, bo, kết nối |
J6 | Lỗi cảm biến nhiệt dàn | Cảm biến nhiệt dàn TĐN hỏng | Thay cảm biến |
J7 | Cảm biến nhiệt quá lạnh ống nóng | Cảm biến ống lỏng quá lạnh (R5T) | Kiểm tra cảm biến |
J8 | Lỗi cảm biến nhiệt ống lỏng | Cảm biến ống lỏng dàn TĐN (R4T) | Kiểm tra cảm biến |
J9 | Lỗi cảm biến quá lạnh | Gas lạnh dư hoặc rò rỉ, bo dàn nóng lỗi | Kiểm tra gas, bo dàn nóng |
JA | Lỗi cảm biến áp suất đường ống đi | Cảm biến áp suất cao, bo dàn nóng, kết nối | Kiểm tra cảm biến, bo, kết nối |
JC | Lỗi cảm biến áp suất đường ống về | Cảm biến áp suất thấp, bo dàn nóng, kết nối | Kiểm tra cảm biến, bo, kết nối |
L1 | Lỗi cảm biến dòng máy nén INV | Cảm biến dòng lỗi, transistor hỏng, motor quạt INV lỗi | Kiểm tra cảm biến, transistor, motor quạt |
L2 | Lỗi nguồn tạm thời | Nguồn cấp lỗi, mất pha, bo Inverter, bo dàn nóng | Kiểm tra nguồn, bo, dây, máy nén, motor quạt |
L3 | Nhiệt độ cuộn cảm tăng | Cuộn cảm hỏng | Kiểm tra cuộn cảm |
L4 | Nhiệt độ tản nhiệt biến tần tăng | Tản nhiệt ≥93°C, bo mạch hoặc cảm biến lỗi | Kiểm tra bo mạch, cảm biến |
L5 | Máy nén INV bất thường | Cuộn dây hỏng, khởi động lỗi, bo Inverter lỗi | Kiểm tra cuộn dây, khởi động, bo Inverter |
L8 | Dòng biến tần không bình thường | Máy nén INV quá tải, bo Inverter, cuộn dây hỏng | Kiểm tra máy nén, bo, cuộn dây |
L9 | Khởi động máy nén INV lỗi | Máy nén INV, dây kết nối sai, van chặn chưa mở, bo Inverter lỗi | Kiểm tra máy nén, dây, van, bo Inverter |
LC | Lỗi tín hiệu bo Inverter & bo điều khiển | Kết nối bo Inverter/bo điều khiển, bo dàn nóng, quạt Inverter, máy nén, motor quạt lỗi | Kiểm tra kết nối, bo, quạt, máy nén, motor |
Mã lỗi điều khiển, truyền tín hiệu (M, U, P)
Nhóm lỗi này liên quan đến kết nối và điều khiển: tín hiệu giữa dàn lạnh – dàn nóng – remote trung tâm. Khi hệ thống không nhận lệnh, báo trùng địa chỉ, hoặc mất kết nối, hãy xem bảng này để kiểm tra dây tín hiệu, nguồn điện và cài đặt điều khiển.
Mã lỗi | Lỗi | Nguyên nhân |
Cách khắc phục |
MA | Thiết bị điều khiển trung tâm không tương thích | Nhiều điều khiển chính, cài đặt sai, điều khiển hỏng | Kiểm tra cài đặt, thay điều khiển |
MC | Trùng địa chỉ, cài đặt sai | Trùng địa chỉ trung tâm | Cài đặt lại địa chỉ |
M1 | Lỗi bo mạch điều khiển trung tâm | Bo mạch hỏng | Thay bo mạch |
M8 | Lỗi kết nối tín hiệu điều khiển trung tâm khác | Mất nguồn, Reset, dây tín hiệu, địa chỉ thay đổi | Kiểm tra nguồn, reset, dây, địa chỉ |
P1 | Lệch điện áp nguồn INV | Điện áp nguồn hỏng | Kiểm tra điện áp |
P3 | Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng | Cảm biến hỏng | Thay cảm biến |
P4 | Lỗi cảm biến nhiệt cánh tản nhiệt Inverter | Cảm biến hoặc bo Inverter hỏng | Kiểm tra bo, cảm biến |
P9.1 | Hoàn thành nạp môi chất lạnh tự động | – | – |
PA | Bình môi chất lạnh Master hết | Bình thiết bị chính hết | Thay bình |
PE | Chuẩn bị hoàn thành nạp môi chất lạnh tự động | – | – |
PC | Hết môi chất lạnh bình Slave 2 | Bình Slave 2 hết | Thay bình |
PH | Hết môi chất lạnh, bộ sưởi hỏng | Bộ sưởi, cảm biến, bo dàn nóng lỗi | Kiểm tra bộ sưởi, cảm biến, bo |
PJ | Lỗi cài đặt công suất dàn nóng | Công suất chưa cài, bo dàn nóng, PCB INV nhầm | Cài đặt công suất đúng, kiểm tra bo, PCB |
U0 | Cảnh báo thiếu gas | Thiếu gas, nghẹt ống, cảm biến nhiệt/áp suất lỗi, bo A1P | Kiểm tra gas, cảm biến, bo dàn nóng |
U1 | Ngược pha, mất pha | Nguồn cấp sai, mất pha, bo dàn nóng lỗi | Kiểm tra pha, bo dàn nóng |
U2 | Không đủ điện áp nguồn | Điện áp cấp thấp, mất pha, bo Inverter/bo dàn nóng, dây, máy nén, motor quạt lỗi | Kiểm tra nguồn, bo, máy nén, motor, dây |
U3 | Không vận hành kiểm tra | Test kết thúc bất thường, lỗi truyền tín hiệu dàn lạnh U4/U9 | Chạy kiểm tra lại hệ thống |
U4 | Đường truyền tín hiệu dàn lạnh – dàn nóng kém | Dây đứt, ngắn mạch, đấu sai, nguồn mất tín hiệu, bo dàn lạnh/dàn nóng lỗi | Kiểm tra dây, nguồn, bo, địa chỉ |
U5 | Đường truyền dàn lạnh – remote | Lỗi dây, cài đặt 2 remote, bo remote/DL, nhiễu | Kiểm tra dây, cài đặt, bo, nhiễu |
U6 | Kết nối giữa các dàn lạnh | Lỗi dây, nhiễu, bo dàn lạnh hỏng | Kiểm tra dây, bo |
U7 | Truyền tín hiệu giữa các dàn nóng | Kết nối dàn nóng-Adapter lỗi, dây tín hiệu, bo dàn nóng, Adapter C/H lỗi, địa chỉ sai | Kiểm tra dây, bo, adapter, địa chỉ |
U8 | Truyền tín hiệu remote M & S | Dây tín hiệu lỗi, bo remote, kết nối điều khiển phụ | Kiểm tra dây, bo, kết nối |
U9 | Truyền tín hiệu dàn lạnh-dàn nóng cùng hệ thống | Dây tín hiệu lỗi, van tiết lưu lỗi, bo dàn lạnh, kết nối dàn nóng – dàn lạnh | Kiểm tra dây, van, bo, kết nối |
UA | Vượt số dàn lạnh | Số dàn lạnh quá, bo dàn nóng lỗi, không tương thích | Kiểm tra số dàn, bo, tương thích |
UA.1 | Dàn nóng – lạnh không tương thích | Số lượng dàn lạnh quá, bo dàn nóng hỏng, ống gas không tương thích | Kiểm tra số lượng, bo, ống gas, cài đặt bo |
UE | Đường truyền remote trung tâm – DL lỗi | Tín hiệu dàn lạnh-remote, lỗi remote master, bo điều khiển, bo dàn lạnh | Kiểm tra tín hiệu, bo, remote |
UC | Trùng địa chỉ remote trung tâm | Địa chỉ trùng | Cài đặt lại địa chỉ |
UF | Lắp đặt máy lạnh chưa đúng / không tương thích | Dây điều khiển, ống gas, tín hiệu DL-DN, bo DL lỗi, van chặn chưa mở | Kiểm tra lắp đặt, bo, van, tín hiệu |
UH | Sự cố hệ thống / địa chỉ gas sai | Tín hiệu DN-DN, DN-DL, bo DL/DN, đi dây | Kiểm tra tín hiệu, bo, đi dây |
UJ | Lỗi phin lọc hoạt động | Phin lọc hỏng | Thay phin lọc |
X1 | Lỗi cảm biến nhiệt phòng / van tạo ấm | Công tắc giới hạn, van điều tiết lỗi | Kiểm tra công tắc, van |
Hướng dẫn kiểm tra và xóa mã lỗi điều hòa daikin vrv
Khi gặp sự cố, các mã lỗi sẽ hiển thị để cảnh báo người dùng về vấn đề cụ thể. Việc kiểm tra và xóa mã lỗi đúng cách giúp xác định nguyên nhân hư hỏng, khắc phục kịp thời và duy trì hiệu suất thiết bị. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách kiểm tra mã lỗi chi tiết trên từng thiết bị:
Kiểm tra trên màn hình bảng điều khiển
Hệ thống điều hòa VRV thường có bảng điều khiển trên dàn lạnh hoặc dàn nóng, hiển thị mã lỗi qua màn hình hoặc đèn LED. Phương pháp này hữu ích khi remote không hoạt động hoặc cần kiểm tra trực tiếp. Các bước kiểm tra như sau:
- Bước 1: Sử dụng điều khiển, nhấn và giữ nút Cancel trong khoảng từ 5 đến 6 giây. Khi nào nghe tiếng bíp phản hồi thì bỏ giữ Cancel.
- Bước 2: Trên màn hình điều khiển sẽ hiển thị “00”.
- Bước 3: Tiếp đó người dùng cần phải nhấn nút Cancel, màn hình sẽ hiển thị lần lượt từng mã lỗi, đến khi nào nghe thấy tiếng bíp thì dừng lại. Lưu ý là không nên giữ nút như ở bước 1 mà thay vào đó hãy nhấn nút theo từng nhịp.
- Bước 4: Trên màn hình sẽ hiển thị mã lỗi mà điều hòa Daikin VRV đang mắc phải, hãy so sánh mã lỗi xuất hiện trên điều khiển với bảng bên trên để nắm rõ vấn đề mà điều hòa gặp phải.
Kiểm tra trên điều khiển từ xa
Bên cạnh màn hình hiển thị trên bảng điều khiển thì remote (có dây hoặc không dây) cũng là cách tiện lợi nhất để kiểm tra mã lỗi, đặc biệt khi mã lỗi hiển thị trực tiếp. Các bước thực hiện như sau:
- Bước 1: Sử dụng điều khiển từ xa, bật nó lên và hướng về phía chiếc điều hòa đang gặp vấn đề.
- Bước 2: Nhấn nút “MODE” hoặc nút “MENU” trên điều khiển.
- Bước 3: Tìm mục “hiển thị mã lỗi”, ghi lại lỗi hiển thị và sau đó so sánh với bảng mã phía trên.
Xóa mã lỗi trên hệ thống điều hòa Daikin VRV
Sau khi đã thực hiện các cách kiểm tra và xác nhận mã lỗi trên điều hòa Đaikin vrv, bạn có thể tiến hành thực hiện các bước sau đây để xóa mã lỗi đang gặp:
- Bước 1: Nhấn và giữ nút nguồn của điều khiển trong vài giây.
- Bước 2: Tiếp tục giữ nút cho đến khi nào các chức năng trên bảng điều khiển tắt đi.
- Bước 3: Nhấn vào lại nút Test, nếu điều khiển không hiển thị các mã lỗi nữa chứng tỏ bạn đã xóa thành công.
Có nên tự sửa điều hòa VRV khi máy báo lỗi không?
Với cơ chế hoạt động phức tạp, điều hòa VRV yêu cầu sự can thiệp của các chuyên gia có chuyên môn cao và đầy đủ thiết bị chuyên dụng để xử lý sự cố. Chính vì vậy, nếu không có đủ kiến thức và công cụ cần thiết, việc tự sửa chữa tại nhà có thể dẫn đến hư hỏng nghiêm trọng hơn hoặc gây nguy hiểm cho người sửa chữa.
Chuyên gia của Điều Hòa Tân Phát khuyến cáo, khi điều hòa VRV gặp sự cố, bạn không nên tự ý sửa chữa mà hãy liên hệ với các trung tâm bảo hành uỷ quyền hoặc đại lý gần nhất. Tân Phát cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì chất lượng cao, nhanh chóng và hiệu quả, giúp hệ thống điều hòa trung tâm của bạn hoạt động ổn định và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng.
Các mã lỗi điều hòa daikin vrv thường gặp
Khi vận hành điều hòa Daikin VRV, việc gặp phải các mã lỗi là điều không tránh khỏi. Dưới đây là danh sách những mã lỗi thường gặp nhất, giúp bạn nhanh chóng nhận biết và hiểu rõ nguyên nhân của từng lỗi.
- E0: Lỗi hệ thống – thường do mất nguồn điện hoặc sự cố ở thiết bị bảo vệ dàn nóng.
- E1: Lỗi bo mạch điều khiển.
- E2: Hệ thống gặp sự cố về lưu lượng hoặc áp lực nước không đủ.
- E3: Lỗi do công tắc áp suất cao bị tác động.
- E5: Lỗi động cơ máy nén inverter – có thể do kẹt cơ, rò điện, hoặc lỗi cuộn dây.
- E7: Lỗi mô tơ quạt dàn nóng – có thể do quạt hỏng hoặc sự cố điện.
- E9: Nhiệt độ ngưng tụ (condensing) vượt quá giới hạn cho phép.
- H7: Tín hiệu từ mô tơ quạt dàn nóng không ổn định hoặc bất thường.
- U4: Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng trong hệ thống.
- L5: Máy nén biến tần gặp sự cố – thường do quá tải.
- F3: Nhiệt độ đường ống đẩy không bình thường.
- J3: Lỗi cảm biến nhiệt độ ở đường ống gas hồi (R31T ~ R33T).
- U2: Điện áp nguồn không đủ hoặc sụt áp nhanh.
- A1: Lỗi bo mạch chính của dàn nóng.
Mã lỗi hệ thống điều hòa Daikin vrv cần chú ý
Để đảm bảo hệ thống điều hòa Daikin VRV luôn hoạt động hiệu quả, bạn cần đặc biệt chú ý đến một số mã lỗi hệ thống quan trọng. Việc nhận biết kịp thời các mã lỗi này sẽ giúp bạn chủ động trong việc bảo trì và sửa chữa.
- Mã P2: Hoạt động nạp môi chất lạnh tự động bị dừng.
- Mã P8: Gas bị thiếu trong quá trình thực hiện kiểm tra.
- Mã PE: Quá trình tự động nạp sắp kết thúc.
- Mã P9: Việc nạp môi chất lạnh đã được hoàn tất.
- Mã E1: Không đáp ứng được các điều kiện để kiểm tra rò rỉ gas.
- Mã E2: Nhiệt độ dưới 10 độ C khi kiểm tra.
- Mã E3: Nhiệt độ dưới 0 độ C khi kiểm tra.
- Mã E4: Áp suất thấp một cách bất thường.
- Mã E5: Cảm biến hỏng hoặc dây tín hiệu gặp sự cố, kiểm tra và thay nếu cần.
Xem thêm các bài viết liên quan:
- 3+ Bước khắc phục máy lạnh không hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
- Ống thoát nước máy lạnh không chảy nước: 6 nguyên nhân và cách khắc phục
- Nước điều hòa chảy ngược vào trong – Nguyên nhân & cách khắc phục
Trên đây là tổng hợp đầy đủ các mã lỗi điều hòa Daikin VRV cùng nguyên nhân và hướng xử lý chi tiết giúp người dùng dễ tra cứu, dễ hiểu. Nếu sau khi kiểm tra mà thiết bị vẫn báo lỗi hoặc vận hành bất thường, bạn nên liên hệ đội kỹ thuật của Điều Hòa Tân Phát qua hotline: 0931 688 688 để được hỗ trợ chuyên sâu, đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn và bền bỉ.